Có 2 kết quả:
射工 shè gōng ㄕㄜˋ ㄍㄨㄥ • 社工 shè gōng ㄕㄜˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(như: vực 蜮)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social work
(2) social worker
(2) social worker
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0